Có 1 kết quả:
操作 cāo zuò ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thao tác, động tác, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) to operate
(3) to manipulate
(2) to operate
(3) to manipulate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0